Tủ lạnh là một trong các thiết bị điện lạnh của chủ đề điện lạnh trong tiếng trung. Cùng cập nhật từ vựng tiếng trung về chủ đề này ngay dưới đây
Tủ lạnh - 电冰箱 /diàn bīng xiāng/
Cạo tuyết bằng tay - 手动除霜 /shǒu dòng chú shuāng/
Chất làm lạnh - 冷冻液 /lěng dòng yè/
Cửa đựng đồ - 储物门 /chǔ wù mén/
Cửa tủ đông - 冷冻室门 /lěngdòng shì mén/
Đèn tủ lạnh - 柜内灯 /guì nèi dēng/
Ga làm lạnh - 制冷剂 /zhìlěng jì/
Giá đỡ chuyển động - 转动搁架 /zhuǎn dòng gē jià/
Giá ngăn bằng kính - 玻璃隔板 /bōlí gé bǎn/
Hộp để thực phẩm tươi sống - 新鲜食品盒 /xīn xiān shí pǐn hé/
Khay làm đá - 制冰盘 /zhì bīng pán/
Khử tuyết tự động - 自动除霜 /zì dòng chú shuāng/
Lưới ngăn cách trong ngăn lạnh - 冷冻柜隔网 /lěng dòng guì gé wǎng/
Máy ép, máy nén - 压缩机 /yāsuō jī/
Ngăn cửa tủ lạnh - 冰柜门密封垫 /bīng guì mén mì fēng diàn/
Ngăn đá - 冰箱 /bīngxiāng/
Ngăn để trứng - 蛋架 /dàn jià/
Ngăn đông lạnh - 冷冻柜 /lěng dòng guì/
Ngăn đựng rau - 蔬菜柜 /shūcài guì/
Nóc tủ lạnh - 顶部台面 /dǐng bù tái miàn/
Ống dẫn ga lạnh - 燃气管道 /ránqì guǎndào/
SOFL hy vọng bài viết trên sẽ mang lại hữu ích cho các bạn
Nguồn: https://trungtamtiengtrung.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-dien-lanh-1405/
*** Xem thêm: