Người Trung Quốc kiêng kỵ điều gì trong tháng cô hồn?
- Kiêng việc đi lại, ra ngoài vào ban đêm với quan niệm ban đêm là thời điểm ma quỷ 👻 hoạt đông.
- Kiêng việc sát sinh vào những tháng cô hồn vì họ tin rằng khi sát sinh sẽ bị ma quỷ quấy nhiễu, ám.
- Kiêng phơi quần áo vào ban đêm 👻
- Kiêng đi lại một mình và không nên vừa đi vừa ngoảnh đầu lại 😖.
- Kiêng đứng gần các gốc cây to hay khuất bóng
- Kiêng làm việc đại sự trong tháng cô hồn như lập gia đình, xây dựng nhà cửa,...
- Kiêng chửi thề chửi bậy hoặc nguyền rủa mọi người xung quanh
- Kiêng việc tự ý đốt vàng mã ở khắp mọi nơi mọi lúc
- Không ăn vụng đồ cúng, không cắm đũa trên bát cơm và không nên mặc những trang phục có hình thù rùng rợn
Một số từ vựng tiếng Trung về tháng cô hồn
农历 - /nónglì/: Âm lịch.
七月 - /qī yuè/: Tháng 7.
初一 - /chū yī/: Mùng 1.
民俗传说 - /Mínsú chuánshuō/: Truyền thuyết dân gian.
鬼门关 - /guǐménguān/: Quỷ môn quan; cửa âm phủ.
饿鬼 - /è guǐ/: Ngạ quỷ(Phật giáo).
阴阳 - /yīnyáng/: Âm dương.
普渡 - /pǔ dù/: Phổ độ; cứu rỗi chúng sinh.
拜祭 - /bài jì/: Thờ cúng.
禁忌 - /jìnjì/: Cấm kỵ; cấm đoán
饼干 - /bǐng gān/: Bánh kẹo.
花 - /huā/: Hoa.
饿鬼 - /è guǐ/: Quỷ đói.
放生 - /fàng shēng/: Phóng sanh.
放焰口 - /fàng yàn kou/: Cúng cô hồn.
焰口 - /yàn kou/: Ma đói.
粥 - /zhōu/: Cháo.
水果 - /shuǐ guǒ/: Hoa quả.
许愿 - /xǔ yuàn/: Cầu nguyện.
烧包 - /shāo bāo/: Đốt tiền vàng.
盐 - /yán/: Muối.
大米 - /dà mǐ/: Gạo.
净水 - /jìng shuǐ/: Nước sạch.
*** Xem thêm: