厨房 /chúfáng/: Phòng bếp
煤气灶 /méiqì zào/: Bếp ga
电炉 /diànlú/: Bếp điện
灭火器 /mièhuǒqì/: Bình chữa cháy
排风扇 /páifēngshàn/: Quạt hút gió
烤面包机 /kǎo miànbāo jī/: Lò nướng bánh
电饭锅 /diàn fàn guō/: Nồi cơm điện
炖锅 /dùn guō/: Nồi hầm
火锅 /huǒguō/: Nồi lẩu
高压锅 /gāoyāguō/: Nồi áp suất
暖锅 /nuǎn guō/: Lò vi sóng
平底煎锅 /píngdǐ jiān guō/: Chảo rán
汤灌 /tāng guàn/: Nồi canh
围裙 /wéiqún/: Tạp dề
饼模 /bǐng mó/: Khuôn làm bánh
榨果汁机 /zhà guǒzhī jī/: Máy ép hoa quả
电冰箱 /diàn bīngxiāng/: Tủ lạnh
洗碗机 /xǐ wǎn jī/: Máy rửa bát
储冰块器 /chú bīng kuài qì/: Khay đựng đá
调味品架 /tiáowèi pǐn jià/: Giá đựng đồ gia vị
调味品瓶 /tiáowèi pǐn píng/: Bình đựng gia vị
餐具柜 /cānjù guì/: Tủ đựng đồ bếp
碗橱 /wǎn chú/: Tủ đựng bát
饭碗 /fànwǎn/: Bát ăn cơm
筷子 /kuàizi/: Đũa ăn cơm
竹筷 /zhú kuài/: Đũa tre
塑料筷 /sùliào kuài/: Đũa nhựa
调羹 /tiáogēng/: Thìa lấy canh
汤匙 /tāngchí/: Thìa súp
通眼匙 /tōng yǎn chí/: Thìa thông lỗ
盘子 /pánzi/: Đĩa ăn
调味盘 /tiáowèi pán/: Đĩa gia vị
大浅盘 /dà qiǎn pán/: Đĩa bẹt
碟子 /diézi/: Đĩa nhỏ
搪瓷杯 /tángcí bēi/: Cốc sứ
有盖杯 /yǒu gài bēi/: Cốc có nắp
小酒杯 /xiǎo jiǔbēi/: Chén nhỏ uống rượu
牙签 /yáqiān/: Tăm
纸巾 /zhǐjīn/: Giấy ăn
托盘 /tuōpán/: Khay
方盘 /fāng pán/: Khay vuông
圆盘 /yuán pán/: Khay tròn
竹盘 /zhú pán/: Mâm tre
纸盘 /zhǐ pán/: Mâm giấy
餐叉 /cān chā/: Dĩa
餐刀 /cān dāo/: Dao ăn
甜点刀 /tiándiǎn dāo/: Dao dùng đồ tráng miệng
削皮刀 /xiāo pí dāo/: Dao gọt vỏ
面包刀 /miànbāo dāo/: Dao cắt mì
绞肉器 /jiǎo ròu qì/: Đồ ép thịt
烤肉器 /kǎoròu qì/: Đồ quay thịt
打蛋器 /dǎ dàn qì/: Máy đánh trứng
砧板 /zhēnbǎn/: Thớt
煮水壶 /zhǔ shuǐhú/: Ấm đun nước
大口水壶 /dàkǒu shuǐhú/: Bình nước
玻璃滤壶 /bōlí lǜ hú/: Bình lọc bằng thủy tinh
咖啡壶 /kāfēi hú/: Bình cafe
菜罩 /cài zhào/: Lồng bàn
塑料袋 /sùliào dài/: Túi nhựa
Nguồn: Trung tâm tiếng Trung SOFL
*** Xem thêm: