剃须刀 /tì xū dāo/: Dao cạo râu
相机 /xiàngjī/: Máy ảnh
打蛋器 /dǎ dàn qì/: Máy đánh trứng
空调 /kòngtiáo/: Máy điều hòa
熨斗 /yùn dǒu/: Bàn là
电驱蚊器 /diàn qū wén qì/: Máy đuổi côn trùng
洗衣机 /xǐ yī jī/: Máy giặt
吸尘器 /xī chén qì/: Máy hút bụi
豆浆机 /dòu jiāng jī/: Máy làm sữa đậu nành
台式电脑 /tái shì diàn nǎo/: Máy tính để bàn
拌搅机 /bàn jiǎo jī/: Máy xay sinh tố
电饭锅 /diàn fàn guō/: Nồi cơm điện
净水器 /jìng shuǐ qì/: Máy lọc nước
热水器 /rè shuǐ qì/: Bình nóng lạnh
电风扇 /diàn fēng shàn/: Quạt điện
电视机 /diàn shì jī/: Tivi
冰箱 /bīngxiāng/: Tủ lạnh
车 /chē/: Xe
要空调 /yáo kòng qì/: Điều khiển từ xa
电暖炉 /diàn nuǎnlú/: Máy sưởi
煤气炉 /méi qì lú/: Bếp ga
电磁炉 /diàn cí lú/: Bếp từ
播放机 /bō fàng jī/: Đầu đĩa DVD
手机 /shǒujī /: Điện thoại
水泵 /shuǐbèng/: Máy bơm nước
相机 /xiàngjī/: Máy ảnh
打蛋器 /dǎ dàn qì/: Máy đánh trứng
空调 /kòngtiáo/: Máy điều hòa
熨斗 /yùn dǒu/: Bàn là
电驱蚊器 /diàn qū wén qì/: Máy đuổi côn trùng
洗衣机 /xǐ yī jī/: Máy giặt
吸尘器 /xī chén qì/: Máy hút bụi
豆浆机 /dòu jiāng jī/: Máy làm sữa đậu nành
台式电脑 /tái shì diàn nǎo/: Máy tính để bàn
拌搅机 /bàn jiǎo jī/: Máy xay sinh tố
电饭锅 /diàn fàn guō/: Nồi cơm điện
净水器 /jìng shuǐ qì/: Máy lọc nước
热水器 /rè shuǐ qì/: Bình nóng lạnh
电风扇 /diàn fēng shàn/: Quạt điện
电视机 /diàn shì jī/: Tivi
冰箱 /bīngxiāng/: Tủ lạnh
车 /chē/: Xe
要空调 /yáo kòng qì/: Điều khiển từ xa
电暖炉 /diàn nuǎnlú/: Máy sưởi
煤气炉 /méi qì lú/: Bếp ga
电磁炉 /diàn cí lú/: Bếp từ
播放机 /bō fàng jī/: Đầu đĩa DVD
手机 /shǒujī /: Điện thoại
水泵 /shuǐbèng/: Máy bơm nước
*** Xem thêm:
Tags:
từ vựng tiếng Trung