Tên tiếng Trung về các loại đồ uống trái cây
果汁 /guǒzhī/: Nước ép trái cây
苹果汁 /píng guǒzhī/: Nước ép táo
橙汁 /chéng zhī/: Nước cam
番茄汁 /fānqié zhī/: Nước ép cà chua
草莓汁 /cǎoméi zhī/: Nước ép dâu tây
蔓越莓汁 /mànyuèméi zhī/: Nước ép nam việt quất
蓝莓汁 /lánméi zhī/: Nước ép việt quất
葡萄汁 /pútính zhī/: Nước ép nho
菠萝汁 /bōluó zhī/: Nước ép dứa
荔枝汁 /lìzhī zhī/: Nước ép vải thiều
芒果汁 /mángguǒ zhī/: Nước ép xoài
木瓜汁 /mùguā zhī/: Nước ép đu đủ
桃汁 /táo zhī/: Nước ép đào
猕猴桃汁 /míhóutáo zhī/: Nước ép trái kiwi
西瓜汁 /xīguā zhī/: Nước ép dưa hấu
酸梅汤 /suānméi tāng/: Nước ép mận
椰子水 /yēzi shuǐ/: Nước dừa
柠檬水 /níngméng shuǐ/: Nước chanh
百香果绿茶 /Bǎixiāng guǒ lǜchá/: Trà xanh chanh dây
芒果奶茶 /mángguǒ nǎichá/: Trà sữa xoài
草莓奶茶 /cǎoméi nǎichá/: Trà sữa dâu tây
冰沙 /bīngshā/: Sinh tố
鳄梨奶昔 /è lí nǎi xī/: Sinh tố bơ
番荔枝冰沙 /fān lìzhī bīngshā/: Sinh tố mãng cầu
西瓜冰沙 /Xīguā bīngshā/: Sinh tố dưa hấu
木瓜冰沙 /Mùguā bīngshā/: Sinh tố đu đủ
芒果冰沙 /Mángguǒ bīngshā/: Sinh tố xoài
Nguồn: Trung tâm tiếng Trung SOFL
Xem thêm:
Tags:
từ vựng tiếng Trung