Tổng hợp tên tiếng trung của đặc sản 3 miền Bắc - Trung - Nam của đất nước Việt Nam:
- 三婆袄 - /sān pó ǎo/: Áo bà ba
- 奥黛 - /Ào dài/: Áo dài (Việt Nam)
- 四身袄 - /sì shēn ǎo/: Áo tứ thân
- 扁米饼 - /Biǎn mǐ bǐng/: Bánh cốm
- 越式千层糕 - /yuè shì qiān céng gāo/: Bánh da lợn
- 绿豆糕 - /Lǜdòugāo/: Bánh đậu xanh
- 黑升蛋糕 - /Hēi shēng dàngāo/: Bánh gai
- 班兰糕 - /Bān lán gāo/: Bánh lá dứa
- 越南炸虾饼 - /Yuènán zhà xiā bǐng/: Bánh phồng tôm Việt Nam
- 夫妻饼 - /fūqī bǐng/: Bánh phu thê
- PIA 榴莲饼 - /PIA liúlián bǐng/: Bánh pía
- 猪肉卷宣纸卷 - /Zhūròu juàn xuānzhǐ juǎn/: Bánh tráng cuốn thịt heo (Đà Nẵng)
- TIPO 早餐奶酪饼 - /TIPO zǎocān nǎilào bǐng/: Bánh trứng TIPO
- 越南煎饼 - /Yuènán jiān bǐng/: Bánh xèo
- 西贡啤酒 - /Xīgòng píjiǔ/: Bia (Sài Gòn)
- 牛肉米粉 - /Niúròu mǐfěn/: Bún bò (Huế)
- 滴漏咖啡 - /Dīlòu kāfēi/: Cà phê pha phin
- 中原咖啡 - /Zhōngyuán kāfēi/: Cà phê Trung Nguyên
- 白虎膏 - /Báihǔ gāo/: Cao bạch hổ
- 柚子茶 - /Yòuzi chá/: Chè bưởi
- 烧米饭 - /Shāo mǐfàn/: Cơm cháy (Ninh Bình)
- 椰子饭 - /Yēzi fàn/: Cơm trái dừa
- 纪念品店 - /Jìniànpǐn diàn/: Của hàng bán đồ lưu niệm
- 螃蟹南罐 - /Pángxiè nán guàn/: Cua Nam Can
- 太阳洗发水 - /Tàiyáng xǐ fǎ shuǐ/: Dầu gội đầu Thái Dương
- 佛灵油 - /fó líng yóu/: Dầu Phật Linh
- 纪念品 - /Jìniànpǐn/: Đồ lưu niệm
- 手工艺品 - /Shǒu gōngyìpǐn/: Đồ thủ công mỹ nghệ
- 瓜猫 - /Guā māo/: Dưa mèo (Sơn La)
- 菠萝谭杨 - /Bōluó tán yáng/: Dứa Tam Dương (Vĩnh Phúc)
- 鲱鱼沙拉 - /Fēiyú shālā/: Gỏi các trích
- 腰果 - /Yāoguǒ/: Hạt điều
- 古渡糖果 - /Gǔdù tángguǒ/: Kẹo cu đơ (Hà Tĩnh)
- 昋肠花生糖 - /guì cháng huāshēng táng/: Kẹo dồi lạc
- 椰子糖 - /Yēzi táng/: Kẹo dừa
- 花生糖 - /huāshēng táng/: Kẹo lạc
- 牛角梳 - /Niújiǎo shū/: Lược sừng
- 虾酱 - /Xiā jiàng/: Mắm tôm
- 越式酸肉 - /Yuè shì suān ròu/: Nem chua Việt Nam
- 斗笠 – - /dǒul/: Nón lá
- 西贡香水 - /Xīgòng xiāngshuǐ/: Nước hoa (Sài Gòn)
- 魚露 - /Yú lù/: Nước mắm
- 玉米酒 - /Yùmǐ jiǔ/: Rượu ngô (Tuyên Quang)
- 邮票 - /Yóupiào/: Tem
- 综合果蔬干 - /zònghé guǒshū gàn/: Trái cây sấy
- 越南沉香 - /Yuènán chénxiāng/: Trầm hương Việt Nam
- 东湖画 - /Dōnghú huà/: Tranh Đông Hồ
- 磨漆画 - /Mó qī huà/: Tranh sơn mài (Bắc Ninh)
Nguồn: trungtamtiengtrung.edu.vn
*** Tìm hiểu thêm:
Tags:
từ vựng tiếng Trung