Ngoài việc đón tiếp khách thì bạn cũng cần biết những câu tạm biệt tiễn khách trong tiếng Trung, bởi đây là những tình huống phổ biến diễn ra trong cuộc sống hàng ngày. Vậy có bao nhiêu cách nói tiễn khách, đó là những cách nào, tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau đây.
Các cách nói “tiễn khách” trong tiếng Trung
Tùy vào từng tình huống, ngữ cảnh cũng như thái độ mối quan hệ mà tiễn khách sẽ được sử dụng bằng nhiều cách khác nhau sau đây.
Cách nói "tiễn khách" trang trọng lịch sự
Tạm biệt
1, 我来向你告别。/Wǒláixiàngnǐgàobié./
Tôi đến để từ biệt anh.
2, 日子过得真快!/Rìziguòdézhēnkuài!/
Thời gian trôi thật nhanh.
3, 我要回国了。/Wǒyàohuíguóle./
Tôi sắp về nước rồi.
4, 哪号走?我来送你。/Nǎhàozǒu? Wǒláisòngnǐ./
Ngày nào đi? Tôi đến tiễn anh.
5, …号走,不用送。/…hàozǒu, bùyòngsòng./
Ngày… đi, không cần tiễn đâu.
6, 你太客气了。/Nǐtàikèqìle./
Anh (chị) khách sáo quá.
Tiễn Đưa
1, 祝你一路平安!/Zhù nǐ yīlù píng’ān!/
Chúc bạn thượng lộ bình an!
2, 路上多保重!/Lùshàngduōbǎozhòng!/
Trên đường cẩn thận!
3, 请问候你全家。/Qǐngwènhòunǐquánjiā./
Xin gửi lời hỏi thăm đến gia đình bạn.
4, 希望你常来信。/Xīwàngnǐchángláixìn./
Mong bạn viết thư thường xuyên (cho chúng tôi).
Cách nói "tiễn khách" bực tức
Mời ra ngoài
1. 你能给我解释一下这个误会吗?
Bạn có thể cho tôi giải thích về hiểu lầm này không?
门在那边
Cửa ở đằng kia
2, 我会拿出所有的证据来起诉你!
Tôi sẽ mang hết bằng chứng để kiện anh!
滚开
Cút!
*** Xem thêm:
Chúc các bạn học tiếng Trung vui vẻ và hiệu quả!