谢谢! : / Xièxie / --- Cảm ơn
谢谢你! : / Xiè xiè nǐ / --- Cám ơn bạn
感谢您 : / Gǎnxiè nín / --- Cám ơn anh/chị
十分感谢您 : / Shífēn gǎnxiè nín/ --- Vô cùng cám ơn anh/chị
谢谢您! : / Xiè xie nín / --- Cám ơn ngài/ông/bà
谢了! : / Xièle / --- Cám ơn nha
谢谢你的帮助 : / Xièxiè nǐ de bāngzhù / --- Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn
太谢谢你了 : / Tài xièxie nǐle / --- Cám ơn bạn nhiều nha
真是太谢谢你了 : / Zhēnshì tài xièxie nǐle / --- Thật sự cảm ơn bạn rất nhiều
多亏你 : / Duōkuī nǐ / --- May mà nhờ có bạn
感激不尽 : / gǎnjībújìn / --- Vô cùng cảm kích
辛苦你了 : / Xīnkǔ nǐle / --- Bạn đã vất vả rồi
谢谢大家 : / xiè xiè dà jiā / --- Cảm ơn mọi người
Nguồn tham khảo: Cách cảm ơn và tạm biệt trong tiếng Trung