Background hay hình nền trong tiếng trung là 背景图 /Bèijǐng tú/
Một số từ vựng tiếng trung về điện thoại
Nhận dạng khuôn mặt - 面部识别 /Miàn bù shì bié/
Mật mã - 密码 /Mì mǎ/
Máy ghi âm - 录音机 /Lù yīn jī/
Quản lý lưu lượng - 流量监控 /Lliú liàng jiān kòng/
Độ sáng - 亮度 /Lliàng dù/
Trình duyệt web - 浏览器 /Liú lǎn qì/
Nhạc chuông - 铃声 /Líng shēng/
Liên lạc - 联系人 /Lián xì rén/
Kết nối - 链接 /Liàn jiē/
Tai nghe không dây - 蓝牙耳机 /Lán yá ěr jī/
Tai nghe không dây - 蓝牙耳机 /Lán yá ěr jī/
Lọc ánh sáng xanh - 蓝光过滤 /Lán guāng guò lǜ/
Lựa chọn cho nhà phát triển - 开发者选项 /Kāi fā zhě xuǎn xiàng/
Sim - 卡槽 /Kǎ cáo/
Bàn phím - 键盘 /Jiàn pán/
Máy tính - 计算器 /Jì suàn qì/
Khôi phục - 恢复 /Huī fù/
Nhận dạng mống mắt - 虹膜 /Hóng mó/
Cổ phiếu - 股市 /Gǔ shì/
Chức năng cao cấp - 高级功能 /Gāo jí gōng néng/
Chế độ máy bay - 飞行模式 /Fēi xíng mó shì/
Tai nghe - 耳机 /Ẽr jī/
Đa nhiệm - 多任务 /Duō rèn wù/
Nhiều cửa sổ - 多窗口 /Duō chuāng kǒu/
Âm thanh vòm Dolby - 杜比全景声 /Dù bǐ quán jǐng shēng/
Định vị - 定位服务 /Dìng wèi fú wù/
Email - 电子邮箱 /Diàn zǐ yóu xiāng/
Ấn vào - 点击 /Diǎn jī/
Điện thoại - 电话 /Diàn huà/
Pin - 电池 /Diàn chí/
Bản đồ - 地图 /Dì tú/
Chế độ một tay - 单手模式 /Dān shǒu mó shì/
Bộ nhớ - 存储 /Cún chú/
Màn hình cảm ứng - 触摸屏 /Chù mō píng/
Khởi động lại - 重新启动 /Chóng xīn qǐ dòng/
Sạc pin - 充电机 /Chōng diàn jī/
Ảnh bìa - 壁纸 /Bì zhǐ/
Sổ ghi nhớ - 笔记本 /Bǐ jì běn/
Nút ấn - 按键 /Àn jiàn/
Điện thoại thông minh - 智能手机 /Ahì néng shǒu jī/
Ngăn chặn - 阻止 /Zǔ zhǐ/
Chủ đề - 主题 /Zhǔ tí/
Kim chỉ nam - 指南针 /Zhǐ nán zhēn/
Rung - 振动 /Zhèn dòng/
Tài khoản - 账户 /Zhàng hù/
Cho phép - 允许 /Yǔn xǔ/
Google drive - 云端硬盘 /Yún duān yìng pán/